Có 1 kết quả:
花生 huā shēng ㄏㄨㄚ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peanut
(2) groundnut
(3) CL:粒[li4]
(2) groundnut
(3) CL:粒[li4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0